Các sản phẩm

View as  
 
  • Natri Trimetaphosphat xuất hiện ở dạng tinh thể màu trắng hoặc dạng bột kết tinh màu trắng. Nó là một polyphosphat mạch vòng bao gồm ba đơn vị Methotphat. Nó có thể hòa tan tự do trong nước. Độ pH của dung dịch nước 1: 100 là khoảng 6,0.

  • Natri Tripolyphosphat có dạng hạt màu trắng, hơi hút ẩm hoặc ở dạng bột. Nó ở dạng khan hoặc chứa sáu phân tử nước hydrat hóa. Nó có thể hòa tan tự do trong nước, nhưng không hòa tan trong rượu. Độ pH của dung dịch nước a1: 100 là khoảng 9,5.

  • Natri nhôm photphat, có tính axit, ở dạng bột màu trắng. Nó ở dạng khan hoặc chứa hai hoặc bốn phân tử nước hydrat hóa. Nó không hòa tan trong nước, nhưng hòa tan trong axit clohydric.

  • Monopotassium Phosphate, Monobasic, xuất hiện dưới dạng tinh thể không màu hoặc ở dạng bột màu trắng, dạng hạt hoặc kết tinh. Nó ổn định trong không khí. Nó có thể hòa tan tự do trong nước, nhưng không hòa tan trong rượu. Độ pH của dung dịch nước 1: 100 là từ 4,2 đến 4,7.

  • Dipotassium Phosphate, Dibasic, xuất hiện dưới dạng muối hạt không màu hoặc trắng, dễ tan khi tiếp xúc với không khí ẩm. Một gam có thể hòa tan trong khoảng 3 mL nước. Nó không hòa tan trong rượu. Độ pH của dung dịch 1% là khoảng 9.

  • Tripot Kali Phosphat, Tribasic, xuất hiện dưới dạng tinh thể hoặc hạt hút ẩm màu trắng. Nó ở dạng khan hoặc có thể chứa một phân tử nước hydrat hóa. Nó có thể hòa tan tự do trong nước, nhưng không hòa tan trong rượu. Độ pH của dung dịch nước 1: 100 là khoảng 11,5.

We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies. Privacy Policy
Reject Accept